Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hô 虍 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虎兔Nét bút:
丨一フノ一フノフノフ丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: YUNAI (卜山弓日戈)
Unicode:
U+4598Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận