Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
hô 虍 (+12 nét)
Hình thái:
⿰虎烏Nét bút:
丨一フノ一フノフノ丨フ一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: YUHRF (卜山竹口火)
Unicode:
U+459AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận