Có 1 kết quả:

chấu
Âm Nôm: chấu
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一一
Thương Hiệt: LING (中戈弓土)
Unicode: U+45A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con châu chấu