Có 2 kết quả:

hàuhầu
Âm Nôm: hàu, hầu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: LIONK (中戈人弓大)
Unicode: U+45D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

hàu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con hàu

hầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))