Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虫笄Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丶ノ一丶一一ノ丨Thương Hiệt: LIHMT (中戈竹一廿)
Unicode:
U+45D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận