Có 1 kết quả:

lằn
Âm Nôm: lằn
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: LIFDQ (中戈火木手)
Unicode: U+45F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Chữ gần giống 1

1/1

lằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con thằn lằn