Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
⿰虫節Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨Thương Hiệt: LIHAL (中戈竹日中)
Unicode:
U+45FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận