Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
⿱截虫Nét bút:
一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: JGLMI (十土中一戈)
Unicode:
U+4601Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận