Có 2 kết quả:

mặcmực
Âm Nôm: mặc, mực
Tổng nét: 21
Bộ: trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: LIWFG (中戈田火土)
Unicode: U+4603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maak6, mik6, mong4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mặc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá mực

mực

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá mực