Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: IPLII (戈心中戈戈)
Unicode: U+4605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naang4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0