Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hay, năn, năng, nấng, nưng
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿱能虫
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: IPLMI (戈心中一戈)
Unicode: U+879A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿱能虫
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: IPLMI (戈心中一戈)
Unicode: U+879A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0