Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mớ
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フフ一
Thương Hiệt: LNVM (中弓女一)
Unicode: U+461E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0