Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bạcTổng nét: 15
Bộ:
y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻂尃Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: LIBI (中戈月戈)
Unicode:
U+464FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận