Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
y 衣 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻂畜Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶一フフ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: LYVW (中卜女田)
Unicode:
U+4652Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận