Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LMBI (中一月戈)
Unicode: U+4665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5