Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
y 衣 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⻂熏Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: LHJF (中竹十火)
Unicode:
U+4667Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận