Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言素Nét bút:
丶一一一丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: YRQMF (卜口手一火)
Unicode:
U+46FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận