Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一ノノフ
Thương Hiệt: BHSP (月竹尸心)
Unicode: U+475A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei4