Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
trĩ 豸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰豸虎Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨一フノ一フノフThương Hiệt: BHYPU (月竹卜心山)
Unicode:
U+475EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận