Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: trĩ 豸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHESD (月竹水尸木)
Unicode: U+4763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi4

Chữ gần giống 3