Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
bối 貝 (+5 nét)
Hình thái:
⿰貝句Nét bút:
丨フ一一一ノ丶ノフ丨フ一Thương Hiệt: BCPR (月金心口)
Unicode:
U+476DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận