Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: tẩu 走 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: GOMLB (土人一中月)
Unicode: U+4799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1