Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
⿺走玉Nét bút:
一丨一丨一ノ丶一一丨一丶Thương Hiệt: GOMGI (土人一土戈)
Unicode:
U+479DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận