Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
tẩu 走 (+11 nét)
Hình thái:
⿺走責Nét bút:
一丨一丨一ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: GOQMC (土人手一金)
Unicode:
U+47C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận