Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: tẩu 走 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GONCR (土人弓金口)
Unicode: U+47CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0