Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: JJVL (十十女中)
Unicode: U+4842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp