Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
xa 車 (+7 nét)
Hình thái:
⿰車良Nét bút:
一丨フ一一一丨丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: JJIAV (十十戈日女)
Unicode:
U+4859Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận