Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
⿰車皆Nét bút:
一丨フ一一一丨一フノフノ丨フ一一Thương Hiệt: JJPPA (十十心心日)
Unicode:
U+4861Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận