Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JJHRF (十十竹口火)
Unicode: U+4867
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu1

Bình luận 0