Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿰車曼Nét bút:
一丨フ一一一丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶Thương Hiệt: JJAWE (十十日田水)
Unicode:
U+486CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận