Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: xa 車 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JJRRJ (十十口口十)
Unicode: U+4872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dan1

Bình luận 0