Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
duTổng nét: 6
Bộ:
sước 辵 (+3 nét)
Hình thái:
⿺辶子Nét bút:
フ丨一丶フ丶Thương Hiệt: YND (卜弓木)
Unicode:
U+488AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận