Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: SFNL (尸火弓中)
Unicode: U+48D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0