Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ấp 邑 (+15 nét)
Hình thái:
⿰馬邑Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一フ丨一フThương Hiệt: SFRAU (尸火口日山)
Unicode:
U+48D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận