Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
dậu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰酉黄Nét bút:
一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: MWTMC (一田廿一金)
Unicode:
U+4911Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận