Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: dậu 酉 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一フ丨一丨フノフ一一
Thương Hiệt: YQMCW (卜手一金田)
Unicode: U+4917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0