Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
độn,
nhọn,
nhụtTổng nét: 11
Bộ:
kim 金 (+3 nét)
Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノ一フThương Hiệt: CQU (金手山)
Unicode:
U+491CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận