Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
⿰金尤Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一一ノフ丶Thương Hiệt: CIKU (金戈大山)
Unicode:
U+491EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận