Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金烹Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶Thương Hiệt: CYRF (金卜口火)
Unicode:
U+494BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận