Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフノノ
Thương Hiệt: OPPHH (人心心竹竹)
Unicode: U+497C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0