Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰钅邦Nét bút:
ノ一一一フ一一一ノフ丨Thương Hiệt: OPQJL (人心手十中)
Unicode:
U+4981Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận