Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: ANAM (日弓日一)
Unicode: U+4994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taan2