Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
môn 門 (+8 nét)
Hình thái:
⿵門英Nét bút:
フ一一丨丨フ一一一丨丨丨フ一ノ丶Thương Hiệt: ANTLK (日弓廿中大)
Unicode:
U+49ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận