Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
diện 面 (+4 nét)
Hình thái:
⿰面今Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一ノ丶丶フThương Hiệt: MWOIN (一田人戈弓)
Unicode:
U+4A42Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận