Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
diện 面 (+11 nét)
Hình thái:
⿰面麻Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: MWIDD (一田戈木木)
Unicode:
U+4A4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận