Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
diện 面 (+12 nét)
Hình thái:
⿰面尞Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: MWKCF (一田大金火)
Unicode:
U+4A4DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận