Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: cách 革 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TJFH (廿十火竹)
Unicode: U+4A56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0