Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
vi 韋 (+5 nét)
Hình thái:
⿰韋它Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨丶丶フノフThương Hiệt: DQJP (木手十心)
Unicode:
U+4A91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận