Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hiệt 頁 (+4 nét)
Hình thái:
⿰牙頁Nét bút:
一フ丨ノ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MHMBC (一竹一月金)
Unicode:
U+4AB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận