Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BKMBC (月大一月金)
Unicode: U+4AE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haai4, kaai3, kit3

Bình luận 0